Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /blɔ.kaj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
blocaille
/blɔ.kaj/
blocaille
/blɔ.kaj/

blocaille gc /blɔ.kaj/

  1. (Xây dựng) Gạch đá vụn.

Tham khảo

sửa