Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /blɔk.nɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bloc-notes
/blɔk.nɔt/
bloc-notes
/blɔk.nɔt/

bloc-notes /blɔk.nɔt/

  1. Tập giấy ghi, tập lốc nốt.

Tham khảo

sửa