Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɪŋ.kiɳ ˈkɜː.sɜː/

Danh từ

sửa

blinking cursor (số nhiều blinking cursors)

  1. (Kỹ thuật) Con nháy, con trỏ nhấp nháy.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa