Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɪŋ.kɜːd/

Tính từ

sửa

blinkered /ˈblɪŋ.kɜːd/

  1. (Nói về ngựa) Bị che mắt.
  2. Hẹp hòi, phiếm diện.

Tham khảo

sửa