Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bleuté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/blø.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bleuté
/blø.te/
bleutés
/blø.te/
Giống cái
bleutée
/blø.te/
bleutées
/blø.te/
bleuté
/blø.te/
Phơn phớt
xanh
.
Des verres
bleutés
— những chiếc cốc phơn phớt xanh
Tham khảo
sửa
"
bleuté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)