Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /blø.zaj/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bleusaille
/blø.zaj/
bleusailles
/blø.zaj/

bleusaille gc /blø.zaj/

  1. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Tân binh, lính mới.

Tham khảo sửa