Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
blent
Thứ (thuốc lá, chè... )
pha trộn
.
Động từ
sửa
blent
(bất qui tắc) blended
Trộn lẫn
,
pha trộn
.
Hợp
nhau
(màu sắc).
these two colours blend well
— hai màu này rất hợp nhau
Tham khảo
sửa
"
blent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)