Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɪr.i/

Tính từ

sửa

bleary /ˈblɪr.i/

  1. Mờ mắt.
  2. Lờ mờ.

Tham khảo

sửa