blasphématoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /blas.fe.ma.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blasphématoire /blas.fe.ma.twaʁ/ |
blasphématoires /blas.fe.ma.twaʁ/ |
Giống cái | blasphématoire /blas.fe.ma.twaʁ/ |
blasphématoires /blas.fe.ma.twaʁ/ |
blasphématoire /blas.fe.ma.twaʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "blasphématoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)