Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blarney
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈblɑːr.ni/
Hoa Kỳ
[ˈblɑːr.ni]
Danh từ
sửa
blarney
/ˈblɑːr.ni/
Lời
dỗ ngọt
,
lời
tán tỉnh đường
mật
.
Động từ
sửa
blarney
/ˈblɑːr.ni/
Tán tỉnh
,
dỗ ngọt
.
Tham khảo
sửa
"
blarney
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)