Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

blamestorming (số nhiều blamestormings)

  1. Hội họp nhằm quy kết trách nhiệm cho một thất bại nào đó.

Động từ

sửa

blamestorming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của blamestorm.