blamestorming
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửablamestorming (số nhiều blamestormings)
- Hội họp nhằm quy kết trách nhiệm cho một thất bại nào đó.
Động từ
sửablamestorming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của blamestorm.
blamestorming (số nhiều blamestormings)
blamestorming