Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbleɪ.mə.bəl/

Tính từ

sửa

blamable /ˈbleɪ.mə.bəl/

  1. Đáng khiển trách, đáng trách mắng.

Tham khảo

sửa