Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blakk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
blakk
gt
blakt
Số nhiều
blakke
Cấp
so sánh
—
cao
—
blakk
Hết
tiền
, không có
tiền
.
Jeg har brukt alle pengene mine, så nå er jeg
blakk
.
Màu
hung hung
.
en
blakk
hest
Tham khảo
sửa
"
blakk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)