Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc blakk
gt blakt
Số nhiều blakke
Cấp so sánh
cao

blakk

  1. Hết tiền, không có tiền.
    Jeg har brukt alle pengene mine, så nå er jeg blakk.
  2. Màu hung hung.
    en blakk hest

Tham khảo

sửa