bladder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblæ.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈblæ.dɜː] |
Danh từ
sửabladder /ˈblæ.dɜː/
- Bong bóng.
- Ruột (bóng đá).
- Người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông.
- (Giải phẫu) Bọng túi.
- urinary bladder — bọng đái
Tham khảo
sửa- "bladder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)