Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblæk ˈbɑːks/

Danh từ

sửa

black box /ˈblæk ˈbɑːks/

  1. (Tech) Hộp đen.

Tham khảo

sửa