Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bløffe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å bløffe
Hiện tại chỉ ngôi
bløffer
Quá khứ
bløffa
,
bløffet
Động tính từ quá khứ
bløffa
,
bløffet
Động tính từ hiện tại
—
bløffe
Nói láo
,
nói
khoét
,
khoác lác
.
å bløffe
noen til å tro noe
Tham khảo
sửa
"
bløffe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)