Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blø
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å blø
Hiện tại chỉ ngôi
blør
Quá khứ
blødde
Động tính từ quá khứ
blødd
Động tính từ hiện tại
—
blø
(
Y
)
Chảy máu
.
Når man skjærer seg i fingeren,
blør
det.
Phương ngữ khác
sửa
bløde
Tham khảo
sửa
"
blø
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)