blépharite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ble.fa.ʁit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
blépharite /ble.fa.ʁit/ |
blépharite /ble.fa.ʁit/ |
blépharite gc /ble.fa.ʁit/
Tham khảo
sửa- "blépharite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)