bivalve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑɪ.ˌvælv/
Tính từ
sửabivalve /ˈbɑɪ.ˌvælv/
Danh từ
sửabivalve /ˈbɑɪ.ˌvælv/
Tham khảo
sửa- "bivalve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.valv/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bivalves /bi.valv/ |
bivalves /bi.valv/ |
Giống cái | bivalves /bi.valv/ |
bivalves /bi.valv/ |
bivalve /bi.valv/
Tham khảo
sửa- "bivalve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)