Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌvælv/

Tính từ

sửa

bivalve /ˈbɑɪ.ˌvælv/

  1. (Sinh vật học) Hai mảnh vỏ.
  2. Hai van.

Danh từ

sửa

bivalve /ˈbɑɪ.ˌvælv/

  1. (Sinh vật học) Động vật hai mảnh vỏ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bivalves
/bi.valv/
bivalves
/bi.valv/
Giống cái bivalves
/bi.valv/
bivalves
/bi.valv/

bivalve /bi.valv/

  1. (Sinh vật học) (có) hai mảnh vỏ.

Tham khảo

sửa