bitestikkel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bitestikkel | bitestikkkelen. -ler |
Số nhiều | bitestikklene | — |
bitestikkel gđ
Tham khảo
sửa- "bitestikkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bitestikkel | bitestikkkelen. -ler |
Số nhiều | bitestikklene | — |
bitestikkel gđ