Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bis.tɔʁt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bistorte
/bis.tɔʁt/
bistortes
/bis.tɔʁt/

bistorte gc /bis.tɔʁt/

  1. (Thực vật học) Cây nghề rễ xoăn.

Tham khảo

sửa