Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜːθ.ˌpleɪs/

Danh từ

sửa

birthplace /ˈbɜːθ.ˌpleɪs/

  1. Nơi sinh; sinh quán.

Tham khảo

sửa