Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biroute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
biroute
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.ʁut/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
biroute
/bi.ʁut/
biroutes
/bi.ʁut/
biroute
gc
/bi.ʁut/
(
Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ
)
Ống chỉ
chiều
gió
(ở sân bay).
Tham khảo
sửa
"
biroute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)