Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
birbe
/biʁb/
birbes
/biʁb/

birbe /biʁb/

  1. (Vieux birbe) (nghĩa xấu) lão già.

Tham khảo sửa