Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌpleɪn/

Danh từ

sửa

biplane /ˈbɑɪ.ˌpleɪn/

  1. Máy bay hai tầng cánh.

Tham khảo

sửa