Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑɪ.oʊ.ˌrɪ.ðəm/

Danh từ

sửa

biorhythm /ˈbɑɪ.oʊ.ˌrɪ.ðəm/

  1. Nhịp sinh học.

Tham khảo

sửa