Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪ.nɪ.kəl/

Danh từ sửa

binnacle /ˈbɪ.nɪ.kəl/

  1. (Hàng hải) Hộp la bàn.

Tham khảo sửa