binh vận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓïŋ˧˧ və̰ʔn˨˩ | ɓïn˧˥ jə̰ŋ˨˨ | ɓɨn˧˧ jəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˥ vən˨˨ | ɓïŋ˧˥ və̰n˨˨ | ɓïŋ˧˥˧ və̰n˨˨ |
Danh từ
sửabinh vận
- tuyên truyền, vận động chính trị trong môi trường quân đội.