Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
binh uy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓïŋ
˧˧
wi
˧˧
ɓïn
˧˥
wi
˧˥
ɓɨn
˧˧
wi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïŋ
˧˥
wi
˧˥
ɓïŋ
˧˥˧
wi
˧˥˧
Danh từ
sửa
binh uy
Uy thế
của
quân
đội.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
binh uy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)