Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.ne/
Ngoại động từ
sửa
biner
ngoại động từ
/bi.ne/
Xới
(đất).
Nội động từ
sửa
biner
nội động từ
/bi.ne/
(
Tôn giáo
) Làm
hai
lễ
(trong một ngày).
Tham khảo
sửa
"
biner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)