Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.mɔ.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bimoteur
/bi.mɔ.tœʁ/
bimoteurs
/bi.mɔ.tœʁ/

bimoteur /bi.mɔ.tœʁ/

  1. Máy bay hai động cơ.

Tham khảo

sửa