Tiếng Anh

sửa
 
bimodal

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈmoʊ.dᵊl/

Tính từ

sửa

bimodal /ˌbɑɪ.ˈmoʊ.dᵊl/

  1. Hai mốt.

Tham khảo

sửa