bilulykke
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilulykke | bilulykka, bilulykken |
Số nhiều | bilulykker | bilulykkene |
bilulykke gđc
Tham khảo sửa
- "bilulykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilulykke | bilulykka, bilulykken |
Số nhiều | bilulykker | bilulykkene |
bilulykke gđc