Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc bilsakkyndig
gt bilsakkyndig
Số nhiều bilsakkyndige
Cấp so sánh
cao

bilsakkyndig

  1. Thành thạo trong vấn đề lưu thông, xe cộ.
    Man tar kjøreprøve med en bilsakkyndig.
    Statens bilsakkyndige — Nha lộ vận.

Tham khảo

sửa