bilsakkyndig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bilsakkyndig |
gt | bilsakkyndig | |
Số nhiều | bilsakkyndige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bilsakkyndig
- Thành thạo trong vấn đề lưu thông, xe cộ.
- Man tar kjøreprøve med en bilsakkyndig.
- Statens bilsakkyndige — Nha lộ vận.
Tham khảo
sửa- "bilsakkyndig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)