Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.li.ˌkɑːk/

Danh từ

sửa

billycock /ˈbɪ.li.ˌkɑːk/

  1. quả đưa.

Tham khảo

sửa