Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

billy /ˈbɪ.li/

  1. (Uc) Nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây).

Tham khảo

sửa