Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít billettkø billettkøoen en
Số nhiều billettkøoen er billettkøoen ene

Danh từ

sửa

billettkø

  1. Đoàn người xếp hàng mua .

Xem thêm

sửa