billettkø
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | billettkø | billettkøoen en |
Số nhiều | billettkøoen er | billettkøoen ene |
Danh từ
sửabillettkø gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | billettkø | billettkøoen en |
Số nhiều | billettkøoen er | billettkøoen ene |
billettkø gđ