Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bilforsikring bilforsikringa, bilforsikringen
Số nhiều bilforsikringer bilforsikringene

bilforsikring gđc

  1. Bảo hiểm xe hơi.

Tham khảo

sửa