bilateralism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌbɑɪ.ˈlæ.tə.rə.ˌlɪ.zᵊm/
Danh từ sửa
bilateralism /ˌbɑɪ.ˈlæ.tə.rə.ˌlɪ.zᵊm/
- (Thương mại và <tchính>) Nguyên tắc song phương.
Tham khảo sửa
- "bilateralism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)