bilateral trade
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: / ˈtreɪd/
Danh từ sửa
bilateral trade / ˈtreɪd/
- ((econ)) Mậu dịch song phương.
Tham khảo sửa
- "bilateral trade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bilateral trade / ˈtreɪd/