bilateral assistance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ə.ˈsɪs.tənts/
Danh từ
sửabilateral assistance / ə.ˈsɪs.tənts/
- ((econ)) Trợ giúp song phương.
Tham khảo
sửa- "bilateral assistance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)