Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bijoux (bất qui tắc) , số nhiều bijoux

  1. Đồ nữ trang.

Tính từ

sửa

bijoux

  1. Nhỏ và đẹp, nhỏ xinh.
    a bijou villa — một biệt thự nhỏ xinh

Tham khảo

sửa