Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bijoux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
bijoux
(bất qui tắc) ,
số nhiều
bijoux
Đồ
nữ trang
.
Tính từ
sửa
bijoux
Nhỏ và đẹp, nhỏ
xinh
.
a bijou villa
— một biệt thự nhỏ xinh
Tham khảo
sửa
"
bijoux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)