biinntekt
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | biinntekt | biinntekta, biinntekten |
Số nhiều | biinntekter | biinntektene |
biinntekt gđc
Tham khảo sửa
- "biinntekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | biinntekt | biinntekta, biinntekten |
Số nhiều | biinntekter | biinntektene |
biinntekt gđc