Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít biinntekt biinntekta, biinntekten
Số nhiều biinntekter biinntektene

biinntekt gđc

  1. Lợi tức phụ.
    Jeg far en liten biinntekt ved å selge juletrær.

Tham khảo

sửa