Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.ɡu.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bigoudi
/bi.ɡu.di/
bigoudis
/bi.ɡu.di/

bigoudi /bi.ɡu.di/

  1. Cuộn uốn tóc.

Tham khảo

sửa