Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.ɡə.təd/

Tính từ

sửa

bigoted /ˈbɪ.ɡə.təd/

  1. Tin mù quáng.

Tham khảo

sửa