bigle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /biɡl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bigle /biɡl/ |
bigles /biɡl/ |
Giống cái | bigle /biɡl/ |
bigles /biɡl/ |
bigle /biɡl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bigles /biɡl/ |
bigles /biɡl/ |
Số nhiều | bigles /biɡl/ |
bigles /biɡl/ |
bigle /biɡl/
Tham khảo
sửa- "bigle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)