Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bifide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.fid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bifide
/bi.fid/
bifides
/bi.fid/
Giống cái
bifide
/bi.fid/
bifides
/bi.fid/
bifide
/bi.fid/
(
Thực vật học
)
Chẻ
đôi
.
Style
bifide
— vòi nhụy chẻ đôi
Tham khảo
sửa
"
bifide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)