Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Đức Biertiếng Pháp bière.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [biˈero]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ero
  • Tách âm: bi‧e‧ro

Danh từ

sửa

biero (acc. số ít bieron, số nhiều bieroj, acc. số nhiều bierojn)

  1. Bia (thức uống).