bichonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ʃɔ.ne/
Ngoại động từ
sửabichonner ngoại động từ /bi.ʃɔ.ne/
- Uốn quăn (như) lông chó bông.
- Bichonner les cheveux — uốn quăn tóc
- Chải mượt.
- Bichonner un chapeau — chải mượt cái mũ
- Chải chuốt.
- Bichonner un enfant — chải chuốt cho em bé
Tham khảo
sửa- "bichonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)