Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈkæm.rəl/

Tính từ sửa

bicameral /ˌbɑɪ.ˈkæm.rəl/

  1. Có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, Lưỡng viện.

Tham khảo sửa